Bộ Tân (辛)
Bính âm: | xīn |
---|---|
Kanji: | 辛 karai |
Bạch thoại tự: | sin |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | san1 |
Hangul: | 매울 maeul |
Wade–Giles: | hsin1 |
Việt bính: | san1 |
Hán-Việt: | tân |
Hán-Hàn: | 신 sin |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄧㄣ |
Kana: | シン shin からい karai つらい tsurai |